Tử Vi Ngày Nay

Tử vi năm 2023

Xem tử vi năm 2023 chi tiết từng tuổi theo 12 con giáp về sự nghiệp, tài lộc, tình duyên, sức khỏe, hạn sao chiếu mệnh, có phạm Thái Tuế, Tam Tai, Kim Lâu, Hoang Ốc không.

Dưới đây là bảng Tra cứu tử vi năm 2023 chi tiết theo năm sinh từng tuổi.

Năm sinhTuổi namTuổi nữ
1950Canh Dần nam mạngCanh Dần nữ mạng
1951Tân Mão nam mạngTân Mão nữ mạng
1952Nhâm Thìn nam mạngNhâm Thìn nữ mạng
1953Quý Tỵ nam mạngQuý Tỵ nữ mạng
1954Giáp Ngọ nam mạngGiáp Ngọ nữ mạng
1955Ất Mùi nam mạngẤt Mùi nữ mạng
1956Bính Thân nam mạngBính Thân nữ mạng
1957Đinh Dậu nam mạngĐinh Dậu nữ mạng
1958Mậu Tuất nam mạngMậu Tuất nữ mạng
1959Kỷ Hợi nam mạngKỷ Hợi nữ mạng
1960Canh Tý nam mạngCanh Tý nữ mạng
1961Tân Sửu nam mạngTân Sửu nữ mạng
1962Nhâm Dần nam mạngNhâm Dần nữ mạng
1963Quý Mão nam mạngQuý Mão nữ mạng
1964Giáp Thìn nam mạngGiáp Thìn nữ mạng
1965Ất Tỵ nam mạngẤt Tỵ nữ mạng
1966Bính Ngọ nam mạngBính Ngọ nữ mạng
1967Đinh Mùi nam mạngĐinh Mùi nữ mạng
1968Mậu Thân nam mạngMậu Thân nữ mạng
1969Kỷ Dậu nam mạngKỷ Dậu nữ mạng
1970Canh Tuất nam mạngCanh Tuất nữ mạng
1971Tân Hợi nam mạngTân Hợi nữ mạng
1972Nhâm Tý nam mạngNhâm Tý nữ mạng
1973Quý Sửu nam mạngQuý Sửu nữ mạng
1974Giáp Dần nam mạng Giáp Dần nữ mạng
1975Ất Mão nam mạng Ất Mão nữ mạng
1976Bính Thìn nam mạngBính Thìn nữ mạng
1977Đinh Tỵ nam mạngĐinh Tỵ nữ mạng
1978Mậu Ngọ nam mạngMậu Ngọ nữ mạng
1979Kỷ Mùi nam mạngKỷ Mùi nữ mạng
1980Canh Thân nam mạngCanh Thân nữ mạng
1981Tân Dậu nam mạngTân Dậu nữ mạng
1982Nhâm Tuất nam mạngNhâm Tuất nữ mạng
1983Quý Hợi nam mạngQuý Hợi nữ mạng
1984Giáp Tý nam mạngGiáp Tý nữ mạng
1985Ất Sửu nam mạngẤt Sửu nữ mạng
1986Bính Dần nam mạngBính Dần nữ mạng
1987Đinh Mão nam mạngĐinh Mão nữ mạng
1988Mậu Thìn nam mạngMậu Thìn nữ mạng
1989Kỷ Tỵ nam mạngKỷ Tỵ nữ mạng
1990Canh Ngọ nam mạngCanh Ngọ nữ mạng
1991Tân Mùi nam mạngTân Mùi nữ mạng
1992Nhâm Thân nam mạngNhâm Thân nữ mạng
1993Quý Dậu nam mạngQuý Dậu nữ mạng
1994Giáp Tuất nam mạngGiáp Tuất nữ mạng
1995Ất Hợi nam mạngẤt Hợi nữ mạng
1996Bính Tý nam mạngBính Tý nữ mạng
1997Đinh Sửu nam mạngĐinh Sửu nữ mạng
1998Mậu Dần nam mạngMậu Dần nữ mạng
1999Kỷ Mão nam mạngKỷ Mão nữ mạng
2000Canh Thìn nam mạngCanh Thìn nữ mạng
2001Tân Tỵ nam mạngTân Tỵ nữ mạng
2002Nhâm Ngọ nam mạngNhâm Ngọ nữ mạng
2003Quý Mùi nam mạngQuý Mùi nữ mạng
2004Giáp Thân nam mạngGiáp Thân nữ mạng
2005Ất Dậu nam mạngẤt Dậu nữ mạng
2006Bính Tuất nam mạngBính Tuất nữ mạng
2007Đinh Hợi nam mạngĐinh Hợi nữ mạng
2008Mậu Tý nam mạngMậu Tý nữ mạng
2009Kỷ Sửu nam mạngKỷ Sửu nữ mạng
2010Canh Dần nam mạngCanh Dần nữ mạng